Bước tới nội dung

rabais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rabais
/ʁa.bɛ/
rabais
/ʁa.bɛ/

rabais /ʁa.bɛ/

  1. Sự bớt giá, sự hạ giá.
    Vendre au rabais — bán hạ giá
  2. (Thủy lợi) Sự rút nước (sau cơn lũ).
    maison de rabais — nhà hàng bán hạ giá
    travail au rabais — (thân mật) công việc trả rẻ tiền

Tham khảo

[sửa]