Bước tới nội dung

rabat-joie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.ba.ʒwa/

Danh từ

[sửa]

rabat-joie /ʁa.ba.ʒwa/

  1. Người rầu rĩ làm mất vui.

Tính từ

[sửa]

rabat-joie /ʁa.ba.ʒwa/

  1. Rầu rĩ làm mất vui.
    Elles sont un peu rabat-joie — các chị ấy hơi rầu rĩ làm mất vui

Tham khảo

[sửa]