rabatteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.ba.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rabatteur /ʁa.ba.tœʁ/ |
rabatteurs /ʁa.ba.tœʁ/ |
rabatteur gđ /ʁa.ba.tœʁ/
- (Săn bắn) Người lùa, người dồn (con thịt).
- Người mách mối (trong việc mua bán... ).
- Bộ gạt (trong máy gặt).
Tham khảo[sửa]
- "rabatteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)