rabbit-hutch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræ.bət.ˈhətʃ/

Danh từ[sửa]

rabbit-hutch /ˈræ.bət.ˈhətʃ/

  1. Chuồng thỏ.

Tham khảo[sửa]