rabibochage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.bi.bɔ.ʃaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rabibochage /ʁa.bi.bɔ.ʃaʒ/ |
rabibochage /ʁa.bi.bɔ.ʃaʒ/ |
rabibochage gđ /ʁa.bi.bɔ.ʃaʒ/
Tham khảo
[sửa]- "rabibochage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)