Bước tới nội dung

rabiot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.bjɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rabiot
/ʁa.bjɔ/
rabiot
/ʁa.bjɔ/

rabiot /ʁa.bjɔ/

  1. (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Món (ăn phát) thêm (viết tắt rab).
  2. (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Thời gian đăng lính thêm.
  3. (Thân mật) Thời gian làm thêm.
    Faire du rabiot — làm thêm
    le petit rabiot de sommeil — giấc ngủ thêm

Tham khảo

[sửa]