raccourcissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.kuʁ.sis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
raccourcissement /ʁa.kuʁ.sis.mɑ̃/ |
raccourcissement /ʁa.kuʁ.sis.mɑ̃/ |
raccourcissement gđ /ʁa.kuʁ.sis.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "raccourcissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)