raccrocheur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.kʁɔ.ʃœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
raccrocheur /ʁa.kʁɔ.ʃœʁ/ |
raccrocheurs /ʁa.kʁɔ.ʃœʁ/ |
raccrocheur gđ /ʁa.kʁɔ.ʃœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "raccrocheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)