Bước tới nội dung

race-card

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪs.ˈkɑːrd/

Danh từ

[sửa]

race-card /ˈreɪs.ˈkɑːrd/

  1. Danh từ đua ngựa.

Tham khảo

[sửa]