rack-rail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræk.ˈreɪɫ/

Danh từ[sửa]

rack-rail /ˈræk.ˈreɪɫ/

  1. Tiền thuê (nhà, đất... ) cắt cổ.

Tham khảo[sửa]