Bước tới nội dung

raddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

raddle /ˈræ.dᵊl/

  1. Đất son đỏ.

Ngoại động từ

[sửa]

raddle ngoại động từ /ˈræ.dᵊl/

  1. Sơn (quét) bằng đất son đỏ.
  2. Thoa son đánh phấn đỏ choét.
    a raddled face — mặt đánh phấn thoa son đỏ choét

Tham khảo

[sửa]