Bước tới nội dung

radiate-veined

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.di.ˌeɪt.ˈveɪnd/

Tính từ

[sửa]

radiate-veined /ˈreɪ.di.ˌeɪt.ˈveɪnd/

  1. (Thực vật học) Có gân toả tia, có gân dạng chân vịt.

Tham khảo

[sửa]