Bước tới nội dung

radin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.dɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực radin
/ʁa.dɛ̃/
radins
/ʁa.dɛ̃/
Giống cái radine
/ʁa.din/
radins
/ʁa.dɛ̃/

radin /ʁa.dɛ̃/

  1. (Thông tục) Hà tiện.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít radine
/ʁa.din/
radins
/ʁa.dɛ̃/
Số nhiều radine
/ʁa.din/
radins
/ʁa.dɛ̃/

radin /ʁa.dɛ̃/

  1. Kẻ hà tiện.

Tham khảo

[sửa]