radio-activity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪ.di.ˌoʊ.æk.ˈtɪ.və.ti/
Danh từ
[sửa]radio-activity /ˈreɪ.di.ˌoʊ.æk.ˈtɪ.və.ti/
Tham khảo
[sửa]- "radio-activity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
radio-activity /ˈreɪ.di.ˌoʊ.æk.ˈtɪ.və.ti/