Bước tới nội dung

radiochemistry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌreɪ.di.oʊ.ˈkɛ.mə.stri/

Danh từ

[sửa]

radiochemistry /ˌreɪ.di.oʊ.ˈkɛ.mə.stri/

  1. Hoá học phóng xạ.

Tham khảo

[sửa]