radiologie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.djɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
radiologie /ʁa.djɔ.lɔ.ʒi/ |
radiologie /ʁa.djɔ.lɔ.ʒi/ |
radiologie gc /ʁa.djɔ.lɔ.ʒi/
Tham khảo
[sửa]- "radiologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)