radiologist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌreɪ.di.ˈɑː.lə.dʒɪst/
Danh từ
[sửa]radiologist (số nhiều radiologists) /ˌreɪ.di.ˈɑː.lə.dʒɪst/
Tham khảo
[sửa]- "radiologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)