Bước tới nội dung

radoucissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.du.sis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
radoucissement
/ʁa.du.sis.mɑ̃/
radoucissement
/ʁa.du.sis.mɑ̃/

radoucissement /ʁa.du.sis.mɑ̃/

  1. Sự êm dịu, sự dịu đi.
    Radoucissement du temps — sự êm dịu của tiết trời
    Le radoucissement d’un caractère — sự dịu đi của tính nết

Tham khảo

[sửa]