Bước tới nội dung

raider firm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈfɜːm/

Danh từ

[sửa]

raider firm / ˈfɜːm/

  1. (Kinh tế học) Hãng thu mua.

Tham khảo

[sửa]