raj

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑːdʒ/

Danh từ[sửa]

raj /ˈrɑːdʒ/

  1. (Anh-ân) Chủ quyền, quyền hành.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Ba Lan[sửa]

Danh từ[sửa]

raj

  1. Thiên đàng.