rajah
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]rajah
- Vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở Ân độ).
Tham khảo
[sửa]- "rajah", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.ʒa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rajah /ʁa.ʒa/ |
rajahs /ʁa.ʒa/ |
rajah gđ /ʁa.ʒa/
- Xem raja
Tham khảo
[sửa]- "rajah", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)