Bước tới nội dung

rajeunissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.ʒœ.nis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rajeunissement
/ʁa.ʒœ.nis.mɑ̃/
rajeunissement
/ʁa.ʒœ.nis.mɑ̃/

rajeunissement /ʁa.ʒœ.nis.mɑ̃/

  1. Sự trẻ lại.
    La gérontologie et le problème du rajeunissement — lão khoa và vấn đề làm trẻ lại
  2. Sự đổi mới.
    Rajeunissement d’un thème — sự đổi mới một đề tài

Tham khảo

[sửa]