Bước tới nội dung

rallycross

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rallycross

  1. (Thể dục thể thao) Cuộc đua ô tô qua những đoạn đường bùn lầy, gồ ghề.

Tham khảo

[sửa]