ramadan
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɑː.mə.ˌdɑːn/
Danh từ[sửa]
ramadan /ˈrɑː.mə.ˌdɑːn/
Tham khảo[sửa]
- "ramadan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.ma.dɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ramadan /ʁa.ma.dɑ̃/ |
ramadan /ʁa.ma.dɑ̃/ |
ramadan gđ /ʁa.ma.dɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "ramadan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)