Bước tới nội dung

ramas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ramas
/ʁa.ma/
ramas
/ʁa.ma/

ramas /ʁa.ma/

  1. Đống lộn xộn.
    Un ramas de vieux livres — một cuốn sách cũ lộn xộn
  2. Bọn, tụi.
    Un ramas de voleurs — một bọn kẻ cắp

Tham khảo

[sửa]