Bước tới nội dung

ramasse-miettes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.mas.mjɛt/

Danh từ

[sửa]

ramasse-miettes /ʁa.mas.mjɛt/

  1. Khay vét thức ăn rơi vãi (trên bàn, sau bữa ăn).

Tham khảo

[sửa]