ramate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈreɪ.ˌmeɪt/

Tính từ[sửa]

ramate /ˈreɪ.ˌmeɪt/

  1. cành; mọc cành; phân cành.

Tham khảo[sửa]