rambutan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

rambutan

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ræm.ˈbuː.tᵊn/

Danh từ[sửa]

rambutan /ræm.ˈbuː.tᵊn/

  1. Quả chôm chôm.
  2. (Thực vật học) Cây chôm chôm ((cũng) rambutan tree).

Tham khảo[sửa]