rame
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁam/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rame /ʁam/ |
rames /ʁam/ |
rame gc /ʁam/
- Cái chèo.
- Ram (gồm hai mươi tập giấy hoặc năm trăm tờ).
- Đoàn xe (xe lửa, xe điện ngầm).
- Cành cắm làm cọc leo.
- Khung căng phơi vải.
- Rame vaporiseuse — khung căng sấy (kiểu bốc hơi)
- Rame à merceriser — khung căng phơi để chuội bóng (vải)
Tham khảo[sửa]
- "rame". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)