Bước tới nội dung
rame gc /ʁam/
- Cái chèo.
- Ram (gồm hai mươi tập giấy hoặc năm trăm tờ).
- Đoàn xe (xe lửa, xe điện ngầm).
- Cành cắm làm cọc leo.
- Khung căng phơi vải.
- Rame vaporiseuse — khung căng sấy (kiểu bốc hơi)
- Rame à merceriser — khung căng phơi để chuội bóng (vải)