random sample
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈsæm.pəl/
Danh từ
[sửa]random sample / ˈsæm.pəl/
- (Kinh tế học) Mẫu ngẫu nhiên.
Tham khảo
[sửa]- "random sample", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
random sample / ˈsæm.pəl/