Bước tới nội dung

random sample

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈsæm.pəl/

Danh từ

[sửa]

random sample / ˈsæm.pəl/

  1. (Kinh tế học) Mẫu ngẫu nhiên.

Tham khảo

[sửa]