randomly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræn.dəm.li/

Phó từ[sửa]

randomly /ˈræn.dəm.li/

  1. Ẩu, bừa, không có mục đích.
  2. Ngẫu nhiên, tình cờ.
  3. Tùy tiện, không theo nguyên tắc.

Tham khảo[sửa]