Bước tới nội dung

range-finding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪndʒ.ˈfɑɪn.diɳ/

Danh từ

[sửa]

range-finding /ˈreɪndʒ.ˈfɑɪn.diɳ/

  1. Phép đo xa.

Tham khảo

[sửa]