rani
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
rani
Tham khảo[sửa]
- "rani", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.ni/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rani /ʁa.ni/ |
rani /ʁa.ni/ |
rani gc /ʁa.ni/
- (Sử học) Vương phi (ấn Độ).
Tham khảo[sửa]
- "rani", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)