Bước tới nội dung

rapacité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.pa.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rapacité
/ʁa.pa.si.te/
rapacité
/ʁa.pa.si.te/

rapacité gc /ʁa.pa.si.te/

  1. Tính tham mồi.
    Rapacité du loup — tính tham mồi của chó sói
  2. Tính tham lam, tính tham tàn.
    Repacité des brigands — tính tham tàn của bọn kẻ cướp

Tham khảo

[sửa]