rapprocher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.pʁɔ.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]rapprocher ngoại động từ /ʁa.pʁɔ.ʃe/
- Làm cho gần lại, xích gần lại, kéo lại cho gần, làm khít lại.
- Rapprochez votre siège, je vous entends mal — xích ghế anh lại gần đây, anh nói tôi nghe không rõ
- Les lorgnettes rapprochent les objets — ống nhòm làm cho sự vật như gần lại
- Làm cho gần nhau, làm cho thân nhau.
- Le travail rapproche les hommes — lao động làm cho con người gần nhau
- Kết hợp; so.
- Rapprocher deux textes — so hai văn bản
Tham khảo
[sửa]- "rapprocher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)