raptly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræpt.li/

Phó từ[sửa]

raptly /ˈræpt.li/

  1. Sung sướng vô ngần, mê ly.
  2. Chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào.

Tham khảo[sửa]