Bước tới nội dung

ratage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ratage
/ʁa.taʒ/
ratages
/ʁa.taʒ/

ratage /ʁa.taʒ/

  1. Sự hỏng việc, sự thất bại.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]