Bước tới nội dung

ratemeter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪt.ˌmi.tɜː/

Danh từ

[sửa]

ratemeter /ˈreɪt.ˌmi.tɜː/

  1. (Máy tính) Máy đo tốc độ.

Tham khảo

[sửa]