ratiocination
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌoʊ.sə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]ratiocination /.ˌoʊ.sə.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "ratiocination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ratiocination /.ˌoʊ.sə.ˈneɪ.ʃən/