ratt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ratt | rattet |
Số nhiều | ratt | ratta, rattene |
ratt gđ
- Tay lái, vô lăng, bánh lái.
- når du dreier på rattet, svinger bilen i samme retning.
- tung på rattet — Nặng tay lái.
- å sitte ved/bak rattet — Ngồi giữ tay lái.
- Tay bánh điều chỉnh (để đóng hay mở một hệ thống).
- Vanntilførselen reguleres med et lite ratt.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ratt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)