Bước tới nội dung

ratt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ratt rattet
Số nhiều ratt ratta, rattene

ratt

  1. Tay lái, lăng, bánh lái.
    når du dreier på rattet, svinger bilen i samme retning.
    tung på rattet — Nặng tay lái.
    å sitte ved/bak rattet — Ngồi giữ tay lái.
  2. Tay bánh điều chỉnh (để đóng hay mở một hệ thống).
    Vanntilførselen reguleres med et lite ratt.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]