rattachement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.taʃ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rattachement /ʁa.taʃ.mɑ̃/ |
rattachement /ʁa.taʃ.mɑ̃/ |
rattachement gđ /ʁa.taʃ.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rattachement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)