détachement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.taʃ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
détachement /de.taʃ.mɑ̃/ |
détachements /de.taʃ.mɑ̃/ |
détachement gđ /de.taʃ.mɑ̃/
- Sự dửng dưng.
- Montrer un grand détachement des biens de la terre — tỏ ra hết sức dửng dưng đối với của cải trên thế gian
- Phân đội, biệt đội.
- Commander un détachement — chỉ huy một phân đội
- Tình trạng biệt phái.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "détachement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)