rattle-pate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræ.tᵊl.ˈpeɪt/

Danh từ[sửa]

rattle-pate /ˈræ.tᵊl.ˈpeɪt/

  1. Người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ.

Tham khảo[sửa]