rattle-pated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈræ.tᵊl.ˈpeɪ.təd/
Danh từ
[sửa]rattle-pated /ˈræ.tᵊl.ˈpeɪ.təd/
Tham khảo
[sửa]- "rattle-pated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rattle-pated /ˈræ.tᵊl.ˈpeɪ.təd/