Bước tới nội dung

ravi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ravi
/ʁa.vi/
ravis
/ʁa.vi/
Giống cái ravie
/ʁa.vi/
ravies
/ʁa.vi/

ravi /ʁa.vi/

  1. Vui thích, rất vui.
    Je suis ravi de vous revoir — tôi rất vui được gặp lại anh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]