ravine
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /rə.ˈvin/
| [rə.ˈvin] |
Danh từ
ravine /rə.ˈvin/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ravine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁa.vin/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| ravine /ʁa.vin/ |
ravines /ʁa.vin/ |
ravine gc /ʁa.vin/
- Khe (nước chảy).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ravine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)