Bước tới nội dung

raving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.viɳ/

Động từ

[sửa]

raving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rave" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

raving /ˈreɪ.viɳ/

  1. Tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió... ).
  2. (Từ lóng) Sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối.

Tham khảo

[sửa]