Bước tới nội dung

rayed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.əd/

Tính từ

[sửa]

rayed /ˈreɪ.əd/

  1. hoa toả tia.

Tham khảo

[sửa]