Bước tới nội dung

rayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rayer ngoại động từ /ʁe.je/

  1. Rạch; kẻ.
    Rayer le marbre — rạch cẩm thạch
    Rayer du papier avec une règle — dùng thước kẻ giấy
  2. Gạch, xóa.
    Rayer une phrase — gạch một câu
    Rayer quelqu'un de la liste des candidats — gạch tên ai trong danh sách thí sinh
  3. Khía rãnh (nòng súng).
    rayez cela de vos papiers; rayez cela de vos tablettes — đừng có hy vọng gì vào đấy nữa

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]