Bước tới nội dung

rayonne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛ.jɔn/

Danh từ

[sửa]

rayonne gc /ʁɛ.jɔn/

  1. nhân tạo; lụa nhân tạo.
    Rayonne duveteuse — lụa nhân tạo xù lông
    Rayonne encollée — lụa nhân tạo hồ cứng

Tham khảo

[sửa]